eo hẹp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eo hẹp+ noun
- scanty; want; tight
- tiền bạc eo hẹp
to have scanty money
- tiền bạc eo hẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eo hẹp"
- Những từ có chứa "eo hẹp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
narrow narrowness narrowing exiguity exiguousness scantiness strait narrowed myotic spirant more...
Lượt xem: 770